Kết quả trận Parma vs Napoli, 01h45 ngày 19/05


0.95
0.95
0.93
0.93
5.50
3.90
1.55
0.79
1.12
0.35
2.10
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Parma vs Napoli


Ra sân: Giovanni Leoni


Ra sân: Billy Gilmour

Ra sân: Giacomo Raspadori


Ra sân: Hernani Azevedo Junior


Ra sân: Matteo Politano

Ra sân: Romelu Lukaku
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila

Ra sân: Emanuele Valeri


Ra sân: Leonardo Spinazzola
Ra sân: Ange-Yoan Bonny



Bàn thắng
Phạt đền
💧 Hỏng phạt đền
ꦰ
🍨 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Parma VS Napoli



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Parma vs Napoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0% | 0 | 2 | 7 | 6.29 | |
27 | Hernani Azevedo Junior | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 1 | 35 | 7.25 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 5 | 1 | 39 | 6.38 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 28 | 7.02 | |
10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 1 | 41 | 7.26 | |
17 | Jacob Ondrejka | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 25 | 6.38 | |
32 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 4 | 13 | 6.26 | |
16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 38 | 6.95 | |
18 | Mathias Fjortoft Lovik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
39 | Alessandro Circati | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 4 | 34 | 7.15 | |
20 | Antoine Hainaut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.4 | |
46 | Giovanni Leoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.87 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.16 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 62 | 6.71 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.04 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 0 | 58 | 6.62 | |
15 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 7.39 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 6 | 100 | 7.45 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 2 | 62 | 7.08 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.21 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 3 | 89 | 6.88 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 38 | 7.22 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 1 | 2 | 90 | 6.75 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 30 | 6.29 | |
6 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 65 | 6.46 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ