Kết quả trận Partizani Tirana vs Skenderbeu Korca, 22h59 ngày 11/12

Vòng 16
22:59 ngày 11/12/2023
Partizani Tirana
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Skenderbeu Korca
Địa điểm: Qemal Stafa
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.80
O 2.25
0.86
U 2.25
0.90
1
1.40
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.66
+0.25
1.11
O 0.75
0.59
U 0.75
1.20

VĐQG Albania

Diễn biến - Kết quả Partizani Tirana vs Skenderbeu Korca

Partizani Tirana Partizani Tirana
Phút
Skenderbeu Korca Skenderbeu Korca
13'
match yellow.png ♏ Marcos Matheus🙈 De Oliveira Ramos
40'
match yellow.png Dean Lico
 Maguette Gueye ⭕ match yellow.png
40'
43'
match goal 0 - 1 Yuri Merlim dos Santos Carvalho 🎶 💞 
Christian Mba 1 - 1 match goal
47'
Tedi Cara match yellow.png
50'
51'
match yellow.png  Randy Dwumfour ꦬ ཧ
  A♌n꧙di Janjeva match yellow.png
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦺ Hỏng phạt đền match phan luoi ꧂ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Partizani Tirana VS Skenderbeu Korca

Partizani Tirana Partizani Tirana
Skenderbeu Korca Skenderbeu Korca
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
92
 
Pha tấn công
 
69
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Partizani Tirana vs Skenderbeu Korca

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3.3
35.6% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

༒ Partizani Tirana🐻 (47trận)
Chủ Khách
ও  🔥 Skenderbeu Korca (39trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
5
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
4
1
HT-H/FT-H
6
7
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
4
3
HT-B/FT-B
1
2
4
2
2J Bet