Kết quả trận PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles, 17h15 ngày 11/05


1.01
0.87
1.02
0.84
2.65
3.80
2.45
1.01
0.89
0.25
2.50
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles



Ra sân: Ryan Thomas


Kiến tạo: Oliver Antman
Kiến tạo: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga


Ra sân: Evert Linthorst

Ra sân: Milan Smit

Ra sân: Robbin Weijenberg

Ra sân: Dylan Mbayo

Ra sân: Filip Krastev

Ra sân: Sheral Floranus


Ra sân: Younes Namli


Bàn thắng
Phạt đền
⛦ H💜ỏng phạt đền
🦂 🔜 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PEC Zwolle VS Go Ahead Eagles


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ryan Thomas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 6.52 | |
7 | Younes Namli | Cánh phải | 6 | 2 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 7 | 0 | 72 | 7.6 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 34 | 33 | 97.06% | 4 | 0 | 46 | 7.82 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 40 | 38 | 95% | 1 | 1 | 56 | 6.7 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 37 | 6.04 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 37 | 6.46 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.08 | |
28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 62 | 6.69 | |
23 | Eliano Reijnders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 49 | 6.19 | |
11 | Dylan Mbayo | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 32 | 6.51 | |
22 | Kaj de Rooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
10 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 2 | 49 | 6.44 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 1 | 64 | 6.6 | |
33 | Damian van der Haar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.34 | |
38 | Teun Gijselhart | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.89 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 4 | 76 | 7.17 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.43 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 2 | 77 | 7.15 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 67 | 6.35 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 58 | 7.36 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 43 | 7.03 | |
19 | Oliver Antman | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 56 | 7.34 | |
7 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 2 | 67 | 7.2 | |
5 | Dean Ruben James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 12 | 6.32 | |
17 | Mathis Suray | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 50 | 6.28 | |
9 | Milan Smit | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 19 | 6.34 | |
15 | Robbin Weijenberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ