Kết quả trận Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy, 06h30 ngày 15/05


0.84
1.04
0.90
0.95
1.53
4.20
5.00
0.85
1.05
0.25
2.70
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy



Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
ꦏ
🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Philadelphia Union VS Los Angeles Galaxy


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Philadelphia Union vs Los Angeles Galaxy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 14 | 6.3 | |
5 | Jakob Glesnes | Defender | 3 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 55 | 6.73 | |
7 | Mikael Uhre | Forward | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
27 | Kai Wagner | Defender | 0 | 0 | 5 | 44 | 32 | 72.73% | 11 | 4 | 76 | 7.54 | |
9 | Thai Baribo | Forward | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 7.4 | |
26 | Nathan Harriel | Defender | 1 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 6 | 58 | 7.38 | |
19 | Indiana Vassilev | Forward | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 1 | 44 | 6.33 | |
4 | Jovan Lukic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 52 | 6.63 | |
33 | Quinn Sullivan | Forward | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.55 | |
21 | Danley Jean Jacques | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 33 | 6.75 | |
20 | Bruno Damiani | Forward | 4 | 2 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 34 | 6.89 | |
39 | Francis Westfield | Defender | 2 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 5 | 1 | 45 | 6.74 | |
76 | Andrew Rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 5.61 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
18 | Marco Reus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 39 | 7.8 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 6 | 57 | 7.22 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 7 | 31.82% | 0 | 0 | 31 | 6.84 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 50 | 6.61 | |
17 | Christian Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 40 | 6.17 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 38 | 7.3 | |
21 | Tucker Lepley | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Elijah Wynder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 24 | 6.27 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Isaiah Parente | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 46 | 6.6 | |
25 | Carlos Emiro Torres Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.18 | |
8 | Lucas Agustin Sanabria Magole | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 31 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ