Kết quả trận Port Vale vs Barrow, 02h30 ngày 26/03


0.94
0.88
0.95
0.85
2.00
3.20
3.90
1.20
0.65
0.44
1.70
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Port Vale vs Barrow




Ra sân: Kian Spence
Ra sân: Rekeem Harper

Ra sân: Ronan Curtis

Ra sân: Antwoine Hackford


Ra sân: Connor Mahoney

Ra sân: Emile Acquah
Ra sân: Tom Sang

Ra sân: Kyle Johnson

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
༒ 🌞
⛦ Phản lưới♋ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Port Vale VS Barrow


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Port Vale vs Barrow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Port Vale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
9 | Jayden Stockley | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 1 | 5 | 48 | 6.9 | |
6 | Nathan Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 7 | 47 | 6.8 | |
5 | Connor Hallisey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 3 | 1 | 66 | 7 | |
11 | Ronan Curtis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 1 | 25 | 6.6 | |
45 | Rekeem Harper | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
24 | Kyle Johnson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
18 | Ryan Croasdale | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
22 | Jesse Debrah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 52 | 6.9 | |
8 | Ben Garrity | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 37 | 7.2 | |
20 | Tom Sang | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 1 | 51 | 7.1 | |
32 | Antwoine Hackford | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.5 | |
19 | Lorent Tolaj | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 19 | 6.9 | |
38 | Rhys Walters | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Barrow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Farman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 8 | 24.24% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
16 | Sam Foley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
6 | Niall Canavan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 50 | 7.6 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 7 | 0 | 49 | 7.7 | |
23 | Connor Mahoney | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 36 | 6.5 | |
14 | Jordan Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 12 | 6.6 | |
5 | Kyle Cameron Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 4 | 44 | 6.9 | |
4 | Dean Campbell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
9 | Tyler Smith | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
11 | Elliot Newby | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 6.4 | |
15 | Robbie Gotts | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 40 | 7.2 | |
20 | Emile Acquah | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 27 | 6.1 | |
8 | Kian Spence | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 23 | 6.9 | |
33 | Aaron Pressley | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ