Kết quả trận Port Vale vs Gillingham, 21h00 ngày 03/05


1.07
0.78
0.93
0.75
1.81
3.40
4.10
0.81
1.03
0.36
2.00
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Port Vale vs Gillingham



Kiến tạo: Euan Williams
Ra sân: Ryan Croasdale

Ra sân: Nathan Smith


Ra sân: Euan Williams

Ra sân: Jimmy Morgan

Ra sân: Dominic Corness


Ra sân: Aaron Rowe
Ra sân: Rhys Walters

Ra sân: Ronan Curtis


Ra sân: Asher Agbinone

Ra sân: Jaheim Headley


Bàn thắng
Phạt đền
ꩲ Hỏng phạt đề𝓰n
✅ Phản lưới nh🐭à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Port Vale VS Gillingham


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Port Vale vs Gillingham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Port Vale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 38 | 5.84 | |
9 | Jayden Stockley | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 19 | 6.46 | |
6 | Nathan Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 6 | 57 | 6.61 | |
7 | George Byers | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 2 | 65 | 6.74 | |
5 | Connor Hallisey | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 2 | 4 | 82 | 7.03 | |
11 | Ronan Curtis | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 5 | 41 | 6.46 | |
45 | Rekeem Harper | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 5.97 | |
2 | Mitchell Clarke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 61 | 6 | |
18 | Ryan Croasdale | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
22 | Jesse Debrah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 4 | 59 | 6.21 | |
26 | Rico Richards | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 28 | 7.48 | |
33 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 27 | 24 | 88.89% | 6 | 1 | 46 | 6.76 | |
32 | Antwoine Hackford | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.91 | |
19 | Lorent Tolaj | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 4 | 40 | 6.42 | |
23 | Jack Shorrock | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 12 | 6.06 | |
38 | Rhys Walters | Forward | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 49 | 6.23 |
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bradley Dack | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | 44.44% | 0 | 0 | 47 | 7.17 | |
4 | Conor Masterson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 4 | 43 | 7.31 | |
3 | Max Clark | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 42 | 24 | 57.14% | 2 | 2 | 77 | 7.64 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 6 | 26 | 6.89 | |
11 | Aaron Rowe | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 7.54 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 46 | 6.55 | |
22 | Shadrach Ogie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
9 | Josh Andrews | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.14 | |
6 | Ethan Coleman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
30 | Sam Gale | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 48 | 7.79 | |
16 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 16 | 6.32 | |
19 | Jimmy Morgan | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
36 | Dominic Corness | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.41 | |
28 | Asher Agbinone | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.28 | |
21 | Euan Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ