Kết quả trận Preuben Munster vs Hertha Berlin, 23h30 ngày 09/05


0.91
0.99
0.97
0.89
2.50
3.75
2.45
0.92
0.98
0.25
2.50
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Preuben Munster vs Hertha Berlin


Kiến tạo: Etienne Amenyido


Ra sân: Daniel Kyerewaa

Ra sân: Joshua Mees



Ra sân: Derry Scherhant

Kiến tạo: Marc Lorenz


Ra sân: Andreas Bouchalakis



Ra sân: Ibrahim Maza

Ra sân: Jonjoe Kenny

Ra sân: Etienne Amenyido

Ra sân: Rico Preissinger

Ra sân: Marc Lorenz

Bàn thắng
Phạt đền
H▨ỏng phạt đền
✃
🌺
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preuben Munster VS Hertha Berlin


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Preuben Munster vs Hertha Berlin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.78 | |
10 | Sebastian Mrowca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 20 | 6.37 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 7.7 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7.15 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 24 | 6.82 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 6.12 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.56 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 5.93 | |
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 0 | 64 | 6.11 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 17 | 5.87 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.08 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 23 | 6.27 | |
12 | Dennis Smarsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 5.74 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 35 | 6.1 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 43 | 6.04 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 5.91 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 23 | 5.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ