Kết quả trận PSG vs Botafogo RJ, 08h00 ngày 20/06


0.89
0.95
0.96
0.80
1.40
4.60
6.50
0.93
0.91
0.29
2.40
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả PSG vs Botafogo RJ



Kiến tạo: Jefferson Savarino
Ra sân: Lucas Hernandez

Ra sân: Senny Mayulu

Ra sân: Goncalo Matias Ramos

Ra sân: Warren Zaire-Emery



Ra sân: Alex Nicolao Telles

Ra sân: Jefferson Savarino

Ra sân: Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Desire Doue


Ra sân: Allan Marques Loureiro

Bàn thắng
Phạt đền
𝓀 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Botafogo RJ


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:PSG vs Botafogo RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 144 | 134 | 93.06% | 3 | 0 | 161 | 6.82 | |
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 66 | 6.01 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.36 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 41 | 6.31 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 89 | 82 | 92.13% | 2 | 1 | 104 | 6.38 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
19 | Lee Kang In | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 21 | 6.81 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 1 | 71 | 6.92 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 77 | 97.47% | 0 | 0 | 88 | 6.5 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 42 | 6.58 | |
4 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 3 | 90 | 6.65 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 27 | 6.67 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 44 | 6.54 | |
14 | Desire Doue | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 11 | 0 | 92 | 6.68 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 41 | 6.79 | |
24 | Senny Mayulu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 6.12 |
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Allan Marques Loureiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 29 | 6.72 | |
10 | Jefferson Savarino | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 7.03 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 32 | 7.22 | |
20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 50 | 7.81 | |
7 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 39 | 6.59 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 44 | 6.92 | |
12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 31 | 7.29 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 50 | 7.05 | |
2 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 32 | 6.59 | |
23 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
32 | Jair Paula | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 7.01 | |
66 | Cuiabano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
28 | Newton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
99 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 5 | 49 | 7.57 | |
8 | Alvaro Montoro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 15 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ