Kết quả trận PSV Eindhoven vs Heracles Almelo, 01h00 ngày 15/05


0.93
0.97
0.98
0.88
1.13
8.00
21.00
0.83
1.05
0.98
0.90
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả PSV Eindhoven vs Heracles Almelo


Kiến tạo: Luuk de Jong

Kiến tạo: Malik Tillman

Kiến tạo: Sergino Dest

Kiến tạo: Mauro Junior


Ra sân: Jizz Hornkamp
Ra sân: Sergino Dest

Ra sân: Ivan Perisic


Ra sân: Juho Talvitie
Ra sân: Joey Veerman


Ra sân: Jan Zamburek

Kiến tạo: Suf Podgoreanu
Ra sân: Luuk de Jong

Ra sân: Olivier Boscagli


Ra sân: Mimeirhel Benita
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦬ
Phản lưới nhà
🌊
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSV Eindhoven VS Heracles Almelo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:PSV Eindhoven vs Heracles Almelo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Perisic | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.8 | |
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 20 | 18 | 90% | 1 | 3 | 33 | 7.62 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 25 | 6.23 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 74 | 6.4 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 16 | 7.03 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 53 | 7.25 | |
4 | Armando Obispo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 0 | 81 | 7.33 | |
3 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 5 | 0 | 33 | 6.22 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 3 | 1 | 6 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 0 | 70 | 7.95 | |
8 | Sergino Dest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 0 | 35 | 7.13 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 5 | 2 | 4 | 44 | 33 | 75% | 3 | 3 | 71 | 10 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 3 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 52 | 8.3 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 91 | 82 | 90.11% | 0 | 3 | 101 | 6.9 | |
19 | Esmir Bajraktarevic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 44 | 6.39 | |
8 | Mario Engels | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.92 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 41 | 6.57 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 14 | 5.64 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 46 | 6.09 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
13 | Jan Zamburek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 6.73 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.03 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 57 | 6.22 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 32 | 6.57 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 5.66 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 30 | 5.85 | |
19 | Luka Kulenovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 3 | 14 | 6.81 | |
39 | Mats Rots | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 48 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ