Kết quả trận Racing Club vs CA Platense, 04h45 ngày 11/05


0.86
1.04
0.84
1.04
1.85
3.30
4.25
1.01
0.85
0.44
1.60
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Racing Club vs CA Platense








Ra sân: Rodrigo Ezequiel Herrera


Ra sân: Augusto Lotti

Ra sân: Santiago Solari

Ra sân: Agustin Almendra



Ra sân: Ronaldo Martinez
Ra sân: Juan Ignacio Rodriguez


Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni


Ra sân: Tomas Ariel Silva

Ra sân: Vicente Taborda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ꧋ền
Ph🦄ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Club VS CA Platense


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Racing Club vs CA Platense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
10 | Luciano Vietto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 6.7 | |
77 | Adrian Balboa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
7 | Maximiliano Salas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 8 | 0 | 42 | 6.8 | |
32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 38 | 71.7% | 6 | 0 | 70 | 7.3 | |
26 | Richard Rafael Sanchez Guerrero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
23 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 82 | 88.17% | 1 | 4 | 108 | 7.7 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 2 | 3 | 64 | 6.6 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 51 | 35 | 68.63% | 14 | 3 | 99 | 7.5 | |
3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 5 | 84 | 7.1 | |
19 | Juan Ignacio Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 2 | 51 | 6.9 | |
28 | Santiago Solari | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 30 | 7.2 | |
35 | Santiago Quiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 66 | 6.6 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Nicolas Orsini | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.5 | |
21 | Augusto Lotti | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 3 | 29 | 7.1 | |
7 | Guido Mainero | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 21 | 11 | 52.38% | 4 | 0 | 39 | 7.5 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 34 | 7.8 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 30 | 7.6 | |
6 | Oscar Camilo Salomon | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 21 | 7 | |
8 | Fernando Juarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 38 | 7.4 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
26 | Ignacio Schor | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 12 | 43 | 7.6 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 31 | 20 | 64.52% | 4 | 0 | 55 | 7 | |
3 | Tomas Ariel Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 2 | 0 | 40 | 7.1 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ