Kết quả trận Rayo Vallecano vs Betis, 00h00 ngày 16/05


0.80
1.11
0.87
0.87
2.87
3.40
2.37
1.20
0.73
0.36
2.00
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Betis




Ra sân: Youssouf Sabaly




Kiến tạo: Ricardo Rodriguez


Ra sân: Ivan Balliu Campeny

Ra sân: Pathe Ciss

Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian


Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli

Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco

Ra sân: Pablo Fornals

Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Pedro Diaz Fanjul


Ra sân: Pep Chavarria

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧅
Phản lưới n💝hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Betis



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 40 | 6.26 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 4 | 72 | 8.06 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 2 | 34 | 6.45 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 40 | 6.71 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 1 | 44 | 5.84 | |
12 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 36 | 5.94 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 6 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 46 | 6.56 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 11 | 1 | 57 | 6.81 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 2 | 55 | 6.83 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 23 | 7.13 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 50 | 6.41 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 42 | 6.11 | |
11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 49 | 6.51 | |
12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 56 | 6.9 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 52 | 6.51 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.58 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 44 | 6.48 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 10 | 5.98 | |
19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 7.33 | |
24 | Aitor Ruibal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 35 | 6.61 | |
7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 40 | 6.26 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 49 | 6.36 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 5 | 71 | 6.64 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 2 | 35 | 6.92 | |
36 | Jesus Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ