Kết quả trận Rayo Vallecano vs Getafe, 02h00 ngày 03/05


0.99
0.89
0.85
1.01
2.35
2.85
3.35
0.66
1.31
0.57
1.30
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Getafe


Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho



Ra sân: Pathe Ciss



Ra sân: Juan Bernat
Ra sân: Adrian Embarba

Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian


Ra sân: Bertug Yildirim



Ra sân: Alvaro Garcia

Ra sân: Unai Lopez Cabrera


Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Bàn thắng
Phạt đền
ౠ Hỏng phạt đền
Phản ไlưới nhà
♈
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Getafe



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 2 | 77 | 7.28 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 42 | 66.67% | 1 | 5 | 77 | 7.77 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 1 | 36 | 6.59 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 25 | 6.45 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 63 | 7.14 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.12 | |
12 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 50 | 7.11 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.97 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 37 | 6.74 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 44 | 7.39 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.33 | |
1 | Dani Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 38 | 6.79 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 50 | 6.93 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 6 | 22.22% | 0 | 0 | 35 | 7.24 | |
14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 1 | 32 | 6.19 | |
12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 2 | 44 | 6.35 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 35 | 5.23 | |
9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 28 | 6.49 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 36 | 14 | 38.89% | 0 | 7 | 55 | 7.02 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 11 | 5.98 | |
4 | Juan Berrocal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 2 | 37 | 6.42 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 6 | 33 | 25 | 75.76% | 7 | 0 | 51 | 6.82 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 1 | 53 | 6.33 | |
11 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.31 | |
10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 0 | 7 | 30 | 6.99 | |
19 | Peter Federico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ