Kết quả trận Rayo Vallecano vs Mallorca, 02h00 ngày 25/05


0.88
1.02
1.04
0.82
1.45
3.75
7.00
0.74
1.19
0.75
1.09
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Mallorca




Ra sân: Unai Lopez Cabrera

Ra sân: Ivan Balliu Campeny


Ra sân: Vedat Muriqi

Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez

Ra sân: Antonio Sanchez Navarro

Ra sân: Marc Domenech


Ra sân: Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Isaac Palazon Camacho

Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian


Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
ꦺ
Ph🎉ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Mallorca



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 43 | 6.19 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 4 | 81 | 7.54 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 6 | 3 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 46 | 7.04 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 0 | 42 | 7.08 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.07 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 41 | 7.06 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 4 | 69 | 7.38 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 47 | 6.92 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 6.91 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 6 | 1 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 11 | 1 | 69 | 7.64 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 69 | 6.52 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 57 | 44 | 77.19% | 3 | 2 | 88 | 7.52 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.06 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 32 | 71.11% | 5 | 2 | 63 | 6.86 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 26 | 6.37 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.2 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 3 | 70 | 7.35 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 50 | 6.93 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 45 | 8.81 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 65 | 7.17 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 34 | 6.19 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
32 | David Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 27 | 7.14 | |
28 | Jan Salas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.14 | |
30 | Marc Domenech | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ