Kết quả trận Real Madrid vs Mallorca, 02h30 ngày 15/05


1.11
0.80
0.88
1.00
1.33
5.50
8.50
1.05
0.85
0.25
2.60
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Mallorca






Ra sân: Cyle Larin

Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Raul Asencio

Kiến tạo: Luka Modric

Ra sân: Endrick Felipe Moreira de Sousa


Ra sân: Antonio Latorre Grueso

Ra sân: Mateu Morey


Ra sân: Sergi Darder
Kiến tạo: Jesus Vallejo Lazaro

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎃
Phả🅺n lưới nhà
𓃲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Mallorca



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 86 | 78 | 90.7% | 10 | 0 | 114 | 7.39 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 101 | 98 | 97.03% | 3 | 1 | 118 | 7.01 | |
18 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 12 | 6.34 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 6 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 0 | 79 | 8.49 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 2 | 58 | 55 | 94.83% | 2 | 0 | 71 | 6.68 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 63 | 56 | 88.89% | 3 | 1 | 87 | 7.36 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 6 | 1 | 91 | 6.85 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 6 | 2 | 4 | 57 | 52 | 91.23% | 14 | 0 | 89 | 7.68 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 6.45 | |
30 | Gonzalo Garcia | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 2 | 30 | 6.49 | |
31 | Jacobo Ramon Naveros | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 37 | 100% | 0 | 6 | 53 | 6.71 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.13 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.42 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 4 | 44 | 6.57 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 21 | 6.35 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 40 | 7.72 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 3 | 38 | 6.95 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.29 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.91 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 6.33 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 49 | 6.99 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 37 | 6.54 | |
13 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 44 | 8.24 | |
30 | Marc Domenech | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ