Kết quả trận Real Madrid vs Sociedad, 21h15 ngày 24/05


0.95
0.95
0.84
1.04
1.36
4.75
6.50
0.98
0.92
0.94
0.94
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Sociedad






Ra sân: Pablo Marin Tejada
Ra sân: Brahim Diaz

Ra sân: Aurelien Tchouameni


Ra sân: Benat Turrientes

Ra sân: Sergio Gómez Martín

Ra sân: Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias

Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior


Ra sân: Luka Sucic
Ra sân: Luka Modric

Bàn thắng
Phạt đền
꧒ Hỏng phạt đền
♊ Phản lưới nhà
෴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Sociedad



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Sociedad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 115 | 106 | 92.17% | 7 | 0 | 132 | 7.11 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 61 | 6.74 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 113 | 108 | 95.58% | 0 | 0 | 122 | 6.82 | |
18 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.29 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 56 | 8.06 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.94 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 96 | 7.31 | |
21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 3 | 1 | 80 | 7.02 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 86 | 79 | 91.86% | 3 | 1 | 104 | 8.13 | |
30 | Gonzalo Garcia | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
36 | Chema Andres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 40 | 40 | 100% | 0 | 1 | 49 | 7.41 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 65 | 7.09 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 41 | 6.73 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 22 | 5.99 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 54 | 6.32 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 60 | 6.61 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 42 | 6.17 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 68 | 5.95 | |
13 | Unai Marrero Larranaga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 7.8 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
19 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 72 | 6.51 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 5.67 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.49 | |
40 | Arkaitz Mariezkurrena | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ