Kết quả trận Reims vs Saint Etienne, 02h00 ngày 11/05


0.85
1.05
0.81
0.93
2.00
3.50
3.30
1.12
0.73
0.30
2.40
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Reims vs Saint Etienne



Kiến tạo: Irvin Cardona

Ra sân: Sergio Akieme

Ra sân: Joseph Okumu


Ra sân: Amadou Koné

Ra sân: Ange Tia


Ra sân: Irvin Cardona
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu


Ra sân: Aimen Moueffek

Ra sân: Ibrahima Wadji

Ra sân: Zurab Davitashvili
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
꧂
Phản lưới n꧟hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Reims VS Saint Etienne



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Reims vs Saint Etienne
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 34 | 6.54 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 19 | 100% | 7 | 1 | 40 | 6.46 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 25 | 5.86 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.07 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 48 | 6.36 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 58 | 51 | 87.93% | 4 | 3 | 73 | 7.04 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 5 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 6 | 0 | 57 | 6.41 | |
30 | John Patrick | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 29 | 6.48 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 62 | 88.57% | 1 | 0 | 100 | 6.4 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 39 | 6.66 | |
3 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 6 | 3 | 69 | 6.31 | |
67 | Mamadou Diakhon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 5.89 | |
72 | Amadou Koné | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 25 | 6.18 | |
87 | Ange Tia | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 31 | 6.52 | |
55 | Nhoa Sangui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.47 | |
85 | Hafiz Ibrahim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.14 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 62 | 7.42 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 0 | 91 | 8 | |
25 | Ibrahima Wadji | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.66 | |
7 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 2 | 42 | 7.99 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 69 | 7.4 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 10 | 27.03% | 0 | 1 | 46 | 6.98 | |
13 | Maxime Bernauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 73 | 7.23 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 64 | 7.79 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 50 | 6.77 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 64 | 7.21 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 5.95 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 1 | 1 | 94 | 6.95 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ