Kết quả trận Rennes vs Nice, 02h00 ngày 11/05


1.01
0.89
0.89
0.99
3.10
3.40
2.15
0.70
1.21
0.35
2.00
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Rennes vs Nice


Kiến tạo: Ludovic Blas




Ra sân: Morgan Sanson

Ra sân: Antoine Mendy

Ra sân: Ali Abdi

Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Musa Al Taamari


Ra sân: Pablo Rosario

Ra sân: Ismael Kone

Kiến tạo: Azor Matusiwa


Ra sân: Jeremie Boga
Ra sân: Djaoui Cisse


Ra sân: Arnaud Kalimuendo

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng♕ phạt đền
ꦦ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rennes VS Nice



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rennes vs Nice
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 0 | 61 | 8.12 | |
8 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
10 | Ludovic Blas | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 0 | 60 | 7.31 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 49 | 7.85 | |
11 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 28 | 6.36 | |
5 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 1 | 2 | 77 | 7.02 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 36 | 8.32 | |
24 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 3 | 56 | 7.35 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 67 | 7.3 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 17 | 6.54 | |
90 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 41 | 7.16 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
97 | Jeremy Jacquet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 0 | 61 | 7.02 | |
38 | Djaoui Cisse | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 57 | 6.66 | |
62 | Mohamed Meite | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.95 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 3 | 41 | 6.67 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.82 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 6.25 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 37 | 74% | 11 | 0 | 78 | 6.11 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.24 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 5.81 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 55 | 6.48 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 2 | 33 | 6.35 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 24 | 6.16 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 1 | 77 | 6.82 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 5.93 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 35 | 6.7 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 64 | 6.77 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 17 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ