Kết quả trận Rio Ave vs Estrela da Amadora, 01h30 ngày 06/05


0.80
1.11
1.06
0.82
2.33
3.30
2.88
0.78
1.11
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Rio Ave vs Estrela da Amadora







Ra sân: Theofanis Bakoulas

Ra sân: Ole Pohlmann


Ra sân: Kikas

Ra sân: Leonel Bucca



Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Ra sân: Tiago Morais




Ra sân: Guilherme Montoia

Ra sân: Paulo Moreira

Kiến tạo: Karem Zoabi

Ra sân: Andre Luiz Inacio da Silva

Ra sân: Clayton Fernandes Silva



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💦
P🌳hản lưới nhà
𒁃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rio Ave VS Estrela da Amadora


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rio Ave vs Estrela da Amadora
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.19 | |
98 | Omar Richards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 42 | 7.14 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 41 | 7.36 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 35 | 7.19 | |
17 | Marios Vrousai | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 4 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 1 | 58 | 7.76 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 6.79 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 40 | 6.74 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 7.21 | |
3 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 3 | 50 | 8.27 | |
80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 6 | 0 | 35 | 6.66 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 48 | 6.74 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.85 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
14 | Karem Zoabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.79 | |
29 | Theofanis Bakoulas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 36 | 6.8 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 3 | 52 | 6.83 | |
12 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 56 | 6.43 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 5.87 | |
24 | Joao Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.73 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 58 | 6.66 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.3 | |
27 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 5 | 55 | 7.44 | |
17 | Chico Banza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 2 | 1 | 8 | 6.07 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 10 | 5.84 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 20 | 6.4 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 39 | 6.04 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
88 | Tiago Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 6 | 5.9 | |
21 | Guilherme Montoia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 1 | 56 | 6.7 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 44 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ