Kết quả trận River Plate vs Barracas Central, 06h30 ngày 13/05


0.90
1.00
0.96
0.92
1.33
4.80
9.50
0.81
1.03
0.40
1.80
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả River Plate vs Barracas Central


Kiến tạo: Gonzalo Montiel

Bàn thắng
Phạt đền
ꦬ Hỏng phạt đ꧂ền
🍌 Phản lưới nhà
ಞ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật River Plate VS Barracas Central


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:River Plate vs Barracas Central
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 86 | 7.3 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
26 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 0 | 74 | 7.2 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 37 | 7.5 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
15 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 0 | 49 | 7.3 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 3 | 1 | 86 | 6.7 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 6 | 60 | 7.5 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
4 | Gonzalo Montiel | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 22 | 7.4 | ||
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
22 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 88 | 81 | 92.05% | 1 | 4 | 104 | 7.8 | |
30 | Franco Mastantuono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 52 | 41 | 78.85% | 4 | 1 | 73 | 7.4 |
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
5 | Dardo Federico Miloc | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
28 | Marcos Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
15 | Yonatthan Rak | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
10 | Nahuel Barrios | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
20 | Jhonatan Candia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 16 | 6.5 | |
33 | Facundo Mater | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
7 | Facundo Bruera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
23 | Ivan Tapia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 1 | 30 | 6.8 | |
6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 31 | 6.3 | |
8 | Siro Rosane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
9 | Gonzalo Javier Morales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
11 | Javier Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
14 | Kevin Jappert | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ