Kết quả trận River Plate vs Urawa Red Diamonds, 02h00 ngày 18/06

Vòng Group stage
02:00 ngày 18/06/2025
River Plate
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.75
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

FIFA Club World Cup

Diễn biến - Kết quả River Plate vs Urawa Red Diamonds

River Plate River Plate
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Facundo Colidio 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
12'
🐻  🀅Enzo Nicolas Perez  match yellow.png
24'
34'
match yellow.png  Samuel Gustafson ♓ 🍷 
Giuliano Galoppo
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
46'
Maximiliano Eduardo Meza
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
46'
Sebastian Driussi 2 - 0 match goal
48'
Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Sebastian Driussi
match change
51'
�ꦯ�  Marcos Acuna match yellow.png
58'
58'
match pen 2 - 1 Yusuke Matsuo
German Al💃ejo Pezzella  match yellow.png
60'
71'
match change Thiago Santos Santana
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
71'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Takuro Kaneko
Maximiliano Eduardo Meza 3 - 1
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
73'
Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Facundo Colidio
match change
75'
81'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Kaito Yasui
81'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Yoichi Naganuma
87'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Samuel Gustafson
87'
match yellow.png Ryoma Watanabe ꩲ 💜 
Milton Casco
Ra sân: Marcos Acuna
match change
89'
☂ Giuliano Galoppo 💖  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧒ Hỏng pܫhạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ܫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật River Plate VS Urawa Red Diamonds

River Plate River Plate
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
560
 
Số đường chuyền
 
392
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
22
103
 
Pha tấn công
 
105
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Milton Casco
8
Maximiliano Eduardo Meza
34
Giuliano Galoppo
18
Gonzalo Nicolas Martinez
9
Miguel Angel Borja Hernandez
10
Manuel Lanzini
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
5
Claudio Matias Kranevitter
25
Jeremias Ledesma
16
Fabricio Bustos
2
Federico Gattoni
29
Rodrigo Aliendro
17
Paulo Diaz
7
Matias Rojas
38
Ian Subiabre
River Plate River Plate 4-3-3
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Armani
21
Acuna
28
Quarta
6
Pezzella
4
Montiel
22
Gil
24
Perez
26
Fernande...
11
Colidio
15
Driussi
30
Mastantu...
1
Nishikaw...
4
Ishihara
3
Junior
5
Hoibrate...
88
Naganuma
11
Gustafso...
25
Yasui
77
Kaneko
8
Savio
13
Watanabe
24
Matsuo

Substitutes

12
Thiago Santos Santana
9
Genki Haraguchi
14
Sekine Takahiro
6
Taishi Matsumoto
26
Takuya Ogiwara
10
Nakajima Shoya
17
Hiiro Komori
16
Ayumi Niekawa
31
Shun Yoshida
28
Kenta Nemoto
35
Rikito Inoue
21
Tomoaki Okubo
39
Jumpei Hayakawa
18
Toshiki Takahashi
41
Rio Nitta
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Milton Casco 20
Maximiliano Eduardo Meza 8
Giuliano Galoppo 34
Gonzalo Nicolas Martinez 18
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Manuel Lanzini 10
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Claudio Matias Kranevitter 5
Jeremias Ledesma 25
Fabricio Bustos 16
Federico Gattoni 2
Rodrigo Aliendro 29
Paulo Diaz 17
Matias Rojas 7
Ian Subiabre 38
River Plate Urawa Red Diamonds
12 Thiago Santos Santana
9 Genki Haraguchi
14 Sekine Takahiro
6 Taishi Matsumoto
26 Takuya Ogiwara
10 Nakajima Shoya
17 Hiiro Komori
16 Ayumi Niekawa
31 Shun Yoshida
28 Kenta Nemoto
35 Rikito Inoue
21 Tomoaki Okubo
39 Jumpei Hayakawa
18 Toshiki Takahashi
41 Rio Nitta

Dữ liệu đội bóng:River Plate vs Urawa Red Diamonds

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 42%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 1.3
6 Sút trúng cầu môn 3.9
59.8% Kiểm soát bóng 46.3%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (30trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diam♛onds (23trận) ♉
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
2
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 42 91.3% 0 2 54 6.86
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 65 6.73
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.39
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 37 7.11
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 4 18 6.45
8 Maximiliano Eduardo Meza Cánh phải 2 1 1 19 14 73.68% 0 1 27 7.35
15 Sebastian Driussi Tiền đạo cắm 3 1 0 8 7 87.5% 0 3 17 7.83
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 4 62 43 69.35% 7 1 104 7.75
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 1 0 19 6.37
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 89 81 91.01% 0 2 100 6.68
4 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 45 90% 0 1 62 6.54
34 Giuliano Galoppo Tiền vệ trụ 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 18 6.51
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 1 0 28 21 75% 2 0 47 7.38
22 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 76 75 98.68% 1 0 85 6.77
30 Franco Mastantuono Cánh phải 2 1 1 31 27 87.1% 0 1 52 7.31

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 1 30 20 66.67% 0 0 34 5.71
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.09
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 49 4.97
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 2 2 2 19 14 73.68% 3 1 34 7.27
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 3 0 0 34 30 88.24% 0 0 47 6.27
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 44 91.67% 0 1 59 5.82
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 5.92
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 0 0 0 23 16 69.57% 4 0 41 6.19
12 Thiago Santos Santana Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 6 6.18
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 1 1 0 26 20 76.92% 0 0 39 6.14
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 25 71.43% 1 3 60 5.98
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.2
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 2 54 37 68.52% 1 6 70 6.6
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 7 100% 1 0 11 6.26
77 Takuro Kaneko Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 2 1 35 6.82
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 46 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet