Kết quả trận RKC Waalwijk vs Go Ahead Eagles, 19h30 ngày 18/05


0.94
0.94
0.91
0.95
2.80
3.25
2.45
1.19
0.72
0.22
3.00
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả RKC Waalwijk vs Go Ahead Eagles



Kiến tạo: Enric Llansana


Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Roshon Van Eijma

Kiến tạo: Richonell Margaret



Ra sân: Oscar Pettersson

Ra sân: Luca Everink

Ra sân: Tim van de Loo

Kiến tạo: Mohammed Amine Ihattaren


Kiến tạo: Evert Linthorst
Ra sân: Juan Familio-Castillo


Kiến tạo: Joris Kramer

Ra sân: Richonell Margaret

Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren


Ra sân: Mathis Suray
Kiến tạo: Faissal Al Mazyani

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🥂g phạ𝄹t đền
🙈 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RKC Waalwijk VS Go Ahead Eagles


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:RKC Waalwijk vs Go Ahead Eagles
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.39 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 23 | 6.44 | |
16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
17 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.53 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.63 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 26 | 5.56 | |
5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 21 | 6.18 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.14 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.25 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 30 | 6.52 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 7.42 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 42 | 6.15 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 7.12 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 36 | 6.17 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 6.61 | |
1 | Luca Plogmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 5.78 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 37 | 6.26 | |
14 | Oscar Pettersson | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.44 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
17 | Mathis Suray | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 32 | 6.8 | |
24 | Luca Everink | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ