Kết quả trận RKC Waalwijk vs SC Heerenveen, 21h30 ngày 10/05


1.00
0.88
0.91
0.95
3.00
3.60
2.20
1.19
0.72
0.25
2.60
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả RKC Waalwijk vs SC Heerenveen




Ra sân: Marcus Linday





Ra sân: Trenskow Jacob

Ra sân: Oskar Zawada

Ra sân: Tim van de Loo

Ra sân: Roshon Van Eijma


Ra sân: Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Chris Lokesa

Kiến tạo: Juan Familio-Castillo


Ra sân: Yassin Oukili

Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạಌt đền
𓆏 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RKC Waalwijk VS SC Heerenveen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:RKC Waalwijk vs SC Heerenveen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 5 | 20 | 6.33 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 3 | 57 | 6.26 | |
16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 37 | 5.94 | |
17 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 35 | 7.02 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.54 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 6 | 1 | 44 | 7.83 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 2 | 47 | 7.33 | |
5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 11 | 0 | 68 | 8.08 | |
8 | Patrick Vroegh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 65 | 6.52 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 43 | 7.9 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 7.52 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 38 | 6.63 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
6 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 46 | 6.35 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 1 | 54 | 6.24 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 58 | 6.1 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 21 | 6.71 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.96 | |
28 | Hristiyan Petrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 5 | 77 | 6.61 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 8 | 1 | 51 | 6.47 | |
10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 27 | 5.46 | |
24 | Milos Lukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.72 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 52 | 5.81 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 2 | 0 | 80 | 6.07 | |
16 | Marcus Linday | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 5.99 | |
31 | Kai Jansen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ