Kết quả trận Rotherham United vs Peterborough United, 21h00 ngày 03/05


1.01
0.83
0.86
0.96
2.21
3.65
2.69
0.78
1.06
0.30
2.40
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Rotherham United vs Peterborough United



Kiến tạo: Harley Mills




Ra sân: Chris Conn-Clarke

Ra sân: Gustav Lindgren
Ra sân: Daniel Gore

Ra sân: Pelly Ruddock


Kiến tạo: Joe Powell



Ra sân: Harley Mills


Ra sân: Jadel Katongo
Ra sân: Mallik Wilks

Bàn thắng
Phạt đền
𒀰 Hỏng phạt đền
🧸 Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rotherham United VS Peterborough United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rotherham United vs Peterborough United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joe Rafferty | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 0 | 59 | 6.91 | |
25 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.25 | |
20 | Dillon Phillips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 47 | 6.48 | |
24 | Cameron Humphreys | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 57 | 7.64 | |
17 | Shaun McWilliams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.39 | |
12 | Mallik Wilks | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 41 | 7.25 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 7 | 56 | 7.48 | |
8 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 35 | 7.29 | |
4 | Liam Kelly | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 56 | 6.88 | |
7 | Joe Powell | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 45 | 39 | 86.67% | 9 | 2 | 78 | 8.3 | |
19 | Joshua Kayode | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
15 | Louie Sibley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 45 | 7.67 | |
18 | Daniel Gore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 34 | 6.49 | |
23 | Jack Holmes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.51 |
Peterborough United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Tayo Edun | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 4 | 46 | 41 | 89.13% | 3 | 1 | 70 | 7.33 | |
10 | Abraham Odoh | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 41 | 6.79 | |
13 | Will Blackmore | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
17 | Ricky-Jade Jones | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.83 | |
2 | Carl Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 55 | 80.88% | 1 | 0 | 100 | 6.57 | |
9 | Chris Conn-Clarke | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
8 | Ryan De Havilland | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 1 | 1 | 75 | 6.08 | |
19 | Gustav Lindgren | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.83 | |
15 | George Nevett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 4 | 72 | 6.58 | |
33 | James Dornelly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 26 | 5.97 | |
34 | Harley Mills | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 1 | 49 | 6.76 | |
35 | Donay OBrien Brady | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 2 | 1 | 75 | 6.58 | |
27 | Jadel Katongo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 4 | 61 | 6.79 | |
50 | Andre Changunda | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 5.95 | |
47 | Joe Andrews | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ