Kết quả trận Rubin Kazan vs Rotor Volgograd, 22h59 ngày 03/03

Vòng 1/8 Final
22:59 ngày 03/03/2022
Rubin Kazan
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃

Cúp Quốc Gia Nga

Diễn biến - Kết quả Rubin Kazan vs Rotor Volgograd

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
12'
match goal 0 - 1 Roman Minaev
Vitali Lisakovich 1 - 1 match pen
27'
36'
match yellow.png  Aleksandr Ta﷽shayev 𝄹
൩ Leon Musaev 🐭 match yellow.png
41'
42'
match yellow.png ♌ Igor Obukhov 
52'
match yellow.png ꦯ  Andrea Chukanov
 Alexander Lomovitskiy  ﷽ 🥂 match yellow.png
53'
♌ ♌ Khvicha Kvaratskhelia  match yellow.png
67'
Vitali Lisakovich 2 - 1 match pen
72'
75'
match yellow.png  Kamil Mulꦿlin
78'
match yellow.png  🍌 Georgi Makhtadze 🥀 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐭 Hỏng phạt đềꩲn match phan luoi  Phản ꦦlưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rubin Kazan VS Rotor Volgograd

Rubin Kazan Rubin Kazan
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
9
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
78
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Rubin Kazan vs Rotor Volgograd

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 49%
15 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
46.5% Kiểm soát bóng 43.2%
14.5 Phạm lỗi 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (39trận)
Chủ Khách
🌜 Rotor Volgograd (35trận)  ꧑
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
2
HT-H/FT-T
3
6
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
1
5
2J Bet