Kết quả trận Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv, 19h00 ngày 14/04

Vòng 21
19:00 ngày 14/04/2023
Rukh Vynnyky
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.82
O 3
1.00
U 3
0.60
1
5.80
X
4.40
2
1.32
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

VĐQG Ukraine » 30

Diễn biến - Kết quả Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
13'
match yellow.png 🔜  Denys Popov 🅘
16'
match goal 0 - 1 Vladyslav Vanat
Kiến tạo: Benito
20'
match yellow.png  ꦑ Maksym🍨 Dyachuk
Oleksiy Dovgy 1 - 1 match goal
40'
🎐  Oleksiy Dovgy  ꦛ match yellow.png
45'
🌟 Yurii Klymchuk match yellow.png
63'
65'
match yellow.png Oleksandr Andrievs🌺ky
 Ostap Prytula ⛦ match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ജ ⛦ match phan luoi  ▨ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rukh Vynnyky VS Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Ném biên
 
9
85
 
Pha tấn công
 
119
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 59.33%
13.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.9
2.3 Sút trúng cầu môn 3.1
45.8% Kiểm soát bóng 56.4%
11.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧃ Rukh Vynnyky (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
3
2
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
5
4
2
9
2J Bet