Kết quả trận Saarbrucken vs Eintracht Braunschweig, 01h30 ngày 24/05


0.99
0.85
0.83
0.99
2.25
3.30
3.00
0.76
1.08
0.33
2.10
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Saarbrucken vs Eintracht Braunschweig






Ra sân: Christian Conteh
Ra sân: Manuel Zeitz

Ra sân: Kasim Rabihic


Ra sân: Sebastian Polter

Ra sân: Marvin Rittmuller
Ra sân: Kai Brunker


Ra sân: Rayan Philippe

Ra sân: Johan Gomez



Bàn thắng
Phạt đền
🔯
Hỏng phạt đền
🍸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saarbrucken VS Eintracht Braunschweig


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Saarbrucken vs Eintracht Braunschweig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saarbrucken
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Patrick Schmidt | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
8 | Manuel Zeitz | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 28 | 6.7 | |
7 | Calogero Rizzuto | Defender | 1 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 55 | 6.5 | |
10 | Kasim Rabihic | Forward | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
13 | Phillip Menzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
19 | Sebastian Vasiliadis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Patrick Sontheimer | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 61 | 44 | 72.13% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
9 | Kai Brunker | Forward | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 25 | 6.4 | |
29 | Florian Kruger | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 0 | 40 | 6.3 | |
4 | Sven Sonnenberg | Defender | 1 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 4 | 72 | 7.2 | |
23 | Tim Civeja | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 17 | 6.5 | |
2 | Philip Fahrner | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 2 | 59 | 6.8 | |
17 | Dominik Becker | Defender | 2 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
27 | Joel Bichsel | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 5 | 62 | 6.8 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 6 | 25 | 6.6 | |
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 5 | 62 | 7.7 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 3 | 47 | 7.1 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 21 | 48.84% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
20 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 59 | 8.2 | |
32 | Christian Conteh | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 2 | 1 | 80 | 7.8 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 5 | 0 | 35 | 7.3 | |
29 | Richmond Tachie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 14 | 6.7 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 42 | 7.2 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
10 | Walid Ould Chikh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.7 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 23 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ