Kết quả trận Saint Etienne vs Toulouse, 02h00 ngày 18/05


0.93
0.95
0.99
0.89
1.93
4.00
3.50
1.02
0.84
1.01
0.85
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Saint Etienne vs Toulouse



Kiến tạo: Yann Gboho

Kiến tạo: Frank Magri
Ra sân: Aimen Moueffek



Ra sân: Maxime Bernauer


Kiến tạo: Joshua King

Ra sân: Joshua King
Kiến tạo: Zurab Davitashvili

Ra sân: Ibrahima Wadji




Ra sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Irvin Cardona



Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi

Ra sân: Frank Magri

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 🍌phạt đền
ꩲ Phản lưới nhà
🌸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Etienne VS Toulouse



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Saint Etienne vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 5 | 2 | 88 | 7.32 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 2 | 99 | 7.73 | |
25 | Ibrahima Wadji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.04 | |
7 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 8 | 1 | 50 | 6.73 | |
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 78 | 6.83 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 37 | 6.78 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 50 | 7.55 | |
13 | Maxime Bernauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 48 | 6.24 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 66 | 6.77 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 4 | 2 | 6 | 27 | 25 | 92.59% | 9 | 0 | 53 | 7.23 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 5.79 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 79 | 6.63 | |
11 | Benjamin Old | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.15 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 3 | 1 | 75 | 66 | 88% | 0 | 2 | 89 | 7.68 | |
63 | Djyilian N'Guessan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.36 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 36 | 7.83 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 52 | 7.24 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 73 | 7.4 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 5 | 2 | 68 | 7.05 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 63 | 6.94 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 49 | 8.12 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 3 | 3 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 65 | 8.34 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 3 | 66 | 7.18 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 34 | 7.83 | |
6 | Umit Akdag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 48 | 6.44 | |
22 | Rafik Messali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.47 | |
29 | Jaydee Canvot | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 53 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ