Kết quả trận San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h30 ngày 04/05


0.90
1.00
0.97
0.91
2.70
3.20
2.30
1.20
0.73
0.22
3.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers


Kiến tạo: DeJuan Jones

Kiến tạo: Ousseni Bouda

Kiến tạo: DeJuan Jones




Kiến tạo: David Pereira Da Costa



Ra sân: Julio Ortiz

Ra sân: Max Floriani


Ra sân: David Ayala

Ra sân: Claudio Bravo

Ra sân: Santiago Moreno
Ra sân: Ian Harkes


Ra sân: Juan David Mosquera
Kiến tạo: Cristian Arango


Ra sân: Beau Leroux


Bàn thắng
Phạt đền
ꦿ Hỏng phạt đền
🉐
ღ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Jose Earthquakes VS Portland Timbers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 42 | 28 | 66.67% | 6 | 3 | 65 | 8.44 | |
12 | David Romney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 2 | 46 | 6.8 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 53 | 6.94 | |
9 | Cristian Arango | Forward | 4 | 3 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 38 | 8.62 | |
6 | Ian Harkes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 53 | 7.01 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
22 | DeJuan Jones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 85 | 8.13 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
11 | Ousseni Bouda | Forward | 2 | 1 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 42 | 7.87 | |
21 | Noel Arthur Coleman Buck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
5 | Daniel Munie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 62 | 6.2 | |
34 | Beau Leroux | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 55 | 6.88 | |
25 | Max Floriani | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 41 | 6.26 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Forward | 5 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 4 | 45 | 7.6 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 34 | 5.52 | |
7 | Ariel Lassiter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 5.97 | |
17 | Cristhian Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 26 | 6.27 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 1 | 0 | 67 | 6.17 | |
80 | Julio Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 5.93 | |
22 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 5.82 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 2 | 72 | 5.53 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 0 | 48 | 7.11 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 65 | 6.35 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 76 | 7.34 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 50 | 5.86 | |
20 | Finn Surman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 3 | 43 | 5.75 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 62 | 6.68 | |
19 | Kevin Kelsy | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
23 | Ian Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ