Kết quả trận Santa Clara vs FC Famalicao, 21h30 ngày 10/05


1.07
0.81
1.03
0.83
2.07
3.10
3.65
1.16
0.74
0.50
1.50
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Santa Clara vs FC Famalicao


Kiến tạo: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva


Ra sân: Diogo dos Santos Cabral







Ra sân: Mirko Topic

Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva

Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio

Ra sân: Serginho



Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa

Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Kiến tạo: Pedro Ferreira

Ra sân: Wendel da Silva Costa Wendel





Bàn thắng
Phạt đền
Hꦫỏng phܫạt đền
Phản lưới nhà
🍸 ൲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santa Clara VS FC Famalicao


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Santa Clara vs FC Famalicao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 2 | 55 | 6.5 | |
7 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.77 | |
29 | Wendel da Silva Costa Wendel | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 28 | 8.48 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.55 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.42 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 45 | 6.91 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 2 | 54 | 6.8 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 2 | 32 | 7.5 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 18 | 6.23 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 2 | 86 | 6.67 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 56 | 5.63 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 34 | 6.37 | |
22 | Ney Bahia | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 21 | 6.53 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 5 | 0 | 49 | 5.78 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 1 | 72 | 7.23 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.46 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 69 | 6.36 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 49 | 6.26 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.27 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 1 | 64 | 6.18 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 43 | 6.81 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 22 | 6.18 | |
29 | Vaclav Sejk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 5.06 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 7.07 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 5.89 | |
55 | Ibrahimi Ba | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ