Kết quả trận Santos vs Ceara, 06h00 ngày 13/05

Vòng 8
06:00 ngày 13/05/2025
Santos
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ceara
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2.25
1.04
U 2.25
0.80
1
1.91
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.75
0.73
U 0.75
1.12

VĐQG Brazil » 13

Diễn biến - Kết quả Santos vs Ceara

Santos Santos
Phút
Ceara Ceara
💦 🦄  Tomas Rincon  match yellow.png
39'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♊ match phan luoi Phản lưới nhà 🌌  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Santos VS Ceara

Santos Santos
Ceara Ceara
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
271
 
Số đường chuyền
 
141
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
1
9
 
Ném biên
 
9
5
 
Cản phá thành công
 
3
3
 
Thử thách
 
6
13
 
Long pass
 
9
56
 
Pha tấn công
 
47
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Luis Leonardo Godoy
22
Alvaro Barreal
70
Gabriel Veron Fonseca de Souza
6
Jose Rafael Vivian
36
Deivid Washington
3
Joao Basso
21
Diego Pituca
4
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
1
Joao Paulo Silva Martins
33
Souza
20
Carvalho Machado Silva Hyan
25
Luis Fellipe Campos Doria
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Ceara Ceara
77
Brazao
31
Escobar
14
Petroni
2
Ivaldo
13
Silva
49
Bontempo
8
Rincon
7
Martinez
16
Silva
32
Rollheis...
9
Santos
16
Kaufmann
70
Silva
3
Borges
23
Machado
79
Bahia
88
Sobral
20
Fagundes
27
Galeano
10
Mugni
7
Si
9
Silva

Substitutes

2
Rafael Ramos
97
Lourenco
29
Bruno Nunes de Barros
99
Lele Lele
19
Romulo Azevedo Simao
22
Silvio Alejandro Martinez
31
Lucas Lima
8
Matheus de Araujo Andrade
40
Ramon Menezes Roma
30
Nicolas Vichiatto Da Silva
18
Keiller da Silva Nunes
33
Eder Ferreira Graminho
Đội hình dự bị
Santos Santos
Luis Leonardo Godoy 29
Alvaro Barreal 22
Gabriel Veron Fonseca de Souza 70
Jose Rafael Vivian 6
Deivid Washington 36
Joao Basso 3
Diego Pituca 21
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil 4
Joao Paulo Silva Martins 1
Souza 33
Carvalho Machado Silva Hyan 20
Luis Fellipe Campos Doria 25
Santos Ceara
2 Rafael Ramos
97 Lourenco
29 Bruno Nunes de Barros
99 Lele Lele
19 Romulo Azevedo Simao
22 Silvio Alejandro Martinez
31 Lucas Lima
8 Matheus de Araujo Andrade
40 Ramon Menezes Roma
30 Nicolas Vichiatto Da Silva
18 Keiller da Silva Nunes
33 Eder Ferreira Graminho

Dữ liệu đội bóng:Santos vs Ceara

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 45.33%
8.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 1.1
2.9 Sút trúng cầu môn 2.7
48.6% Kiểm soát bóng 42%
10.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (32trận)
Chủ Khách
Ceara (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
8
2
HT-H/FT-T
1
6
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 78 64 82.05% 1 3 93 6.45
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 4 0 20 6.14
6 Jose Rafael Vivian Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.05
13 Aderlan de Lima Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 23 74.19% 1 0 44 6.42
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 1 0 2 34 26 76.47% 11 1 60 7.26
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.42
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 1 20 16 80% 0 2 28 6.74
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 34 82.93% 2 1 64 6.78
14 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 1 1 61 6.42
2 Ze Ivaldo Trung vệ 2 0 0 69 61 88.41% 1 4 83 7.18
22 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 1 0 2 15 13 86.67% 6 0 30 6.36
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 39 7.77
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 6 0 3 52 42 80.77% 7 1 75 7.35
70 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
36 Deivid Washington Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
49 Gabriel Bontempo Midfielder 0 0 0 36 33 91.67% 1 1 47 6.6

Ceara Ceara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lucas Andres Mugni Tiền vệ công 0 0 3 19 16 84.21% 7 1 33 6.56
16 Fernando Miguel Kaufmann Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 27 6.91
2 Rafael Ramos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.31
7 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Cánh phải 1 1 1 14 12 85.71% 5 1 29 6.79
3 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 44 7.3
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.21
23 Willian Estefani Machado Trung vệ 4 0 0 26 21 80.77% 0 10 47 6.78
97 Lourenco Tiền vệ trụ 1 1 1 4 3 75% 0 0 7 6.46
29 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.97
9 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 6 3 50% 0 1 21 5.99
27 Antonio Galeano Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 29 6.45
70 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 35 6.38
79 Matheus Bahia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 20 71.43% 3 1 51 7.73
20 Jackson Diego Ibraim Fagundes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 36 6.25
19 Romulo Azevedo Simao Tiền vệ công 1 1 4 7 7 100% 1 0 13 6.68
99 Lele Lele Tiền đạo cắm 2 2 0 2 2 100% 0 1 5 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet