Kết quả trận Santos vs Ceara, 06h00 ngày 13/05


0.94
0.96
1.04
0.80
1.91
3.25
4.20
1.08
0.82
0.73
1.12
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Santos vs Ceara



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♊
Phản lưới nhà
🌌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santos VS Ceara


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Santos vs Ceara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 1 | 3 | 93 | 6.45 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 20 | 6.14 | |
6 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
13 | Aderlan de Lima Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 44 | 6.42 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 11 | 1 | 60 | 7.26 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.42 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 28 | 6.74 | |
31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 1 | 64 | 6.78 | |
14 | Luan Peres Petroni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 1 | 1 | 61 | 6.42 | |
2 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 1 | 4 | 83 | 7.18 | |
22 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 6 | 0 | 30 | 6.36 | |
77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 39 | 7.77 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 6 | 0 | 3 | 52 | 42 | 80.77% | 7 | 1 | 75 | 7.35 | |
70 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
49 | Gabriel Bontempo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 47 | 6.6 |
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lucas Andres Mugni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 7 | 1 | 33 | 6.56 | |
16 | Fernando Miguel Kaufmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 27 | 6.91 | |
2 | Rafael Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
7 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 1 | 29 | 6.79 | |
3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 10 | 47 | 6.78 | |
97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.46 | |
29 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 21 | 5.99 | |
27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 29 | 6.45 | |
70 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 35 | 6.38 | |
79 | Matheus Bahia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 1 | 51 | 7.73 | |
20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
19 | Romulo Azevedo Simao | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.68 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ