Kết quả trận SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 17/05

Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 3
0.82
U 3
1.04
1
2.20
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Ritsu Doan 1 - 0
Kiến tạo: Matthias Ginter
match goal
27'
42'
match yellow.png 𓆉 Rasmus Nissen Kristensen 
45'
match goal 1 - 1 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Fares Chaibi
50'
match var Ellyes Skhiri No penalty (VAR xác nhận)
🧜  Max Rosenfelder match yellow.png
58'
61'
match goal 1 - 2 Rasmus Nissen Kristensen
Kiến tạo: Hugo Ekitike
63'
match goal 1 - 3 Ellyes Skhiri
Kiến tạo: Rasmus Nissen Kristensen
67'
match change Oscar Hojlund
Ra sân: Fares Chaibi
Lukas Kubler
Ra sân: Max Rosenfelder
match change
67'
72'
match yellow.png  Ansgar Knauff ไ
Christian Gunter
Ra sân: Jordy Makengo
match change
74'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Chukwubuike Adamu
match change
74'
Merlin Rohl
Ra sân: Johan Manzambi
match change
82'
83'
match change Aurele Amenda
Ra sân: Ellyes Skhiri
Philipp Lienhart ꦰ match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Nnamdi Col𓂃lins
89'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Hugo Ekitike
89'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Ansgar Knauff
90'
match yellow.png  🦩 Nathaniel Brown ﷽

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ܫ Hỏng phạt đền  match phan luoi ✤ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật SC Freiburg VS Eintracht Frankfurt

SC Freiburg SC Freiburg
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
410
 
Số đường chuyền
 
276
78%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
33
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
20
 
Long pass
 
21
122
 
Pha tấn công
 
70
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
17
Lukas Kubler
30
Christian Gunter
34
Merlin Rohl
25
Kiliann Sildillia
19
Jan-Niklas Beste
24
Jannik Huth
27
Nicolas Hofler
23
Florent Muslija
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-1-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Atubolu
33
Makengo
3
Lienhart
28
Ginter
37
Rosenfel...
32
Grifo
44
Manzambi
8
Eggestei...
42
Doan
9
Holer
20
Adamu
1
Trapp
34
Collins
4
Koch
3
Theate
13
Kristens...
16
Larsson
15
Skhiri
21
Brown
36
Knauff
8
Chaibi
11
Ekitike

Substitutes

30
Michy Batshuayi
6
Oscar Hojlund
17
Sepe Elye Wahi
5
Aurele Amenda
9
Igor Matanovic
29
Niels Nkounkou
33
Jens Grahl
22
Timothy Chandler
20
Can Yilmaz Uzun
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Lukas Kubler 17
Christian Gunter 30
Merlin Rohl 34
Kiliann Sildillia 25
Jan-Niklas Beste 19
Jannik Huth 24
Nicolas Hofler 27
Florent Muslija 23
SC Freiburg Eintracht Frankfurt
30 Michy Batshuayi
6 Oscar Hojlund
17 Sepe Elye Wahi
5 Aurele Amenda
9 Igor Matanovic
29 Niels Nkounkou
33 Jens Grahl
22 Timothy Chandler
20 Can Yilmaz Uzun

Dữ liệu đội bóng:SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
52.1% Kiểm soát bóng 50.6%
9.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (37trận)
Chủ Khách
 Eintracht Frankfurt (49trận♕) ꦡ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
10
4
HT-H/FT-T
2
1
5
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
6
0
4
HT-B/FT-B
3
2
3
7

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.22
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 0 2 40 34 85% 0 6 56 7.17
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 6.16
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 1 39 30 76.92% 11 0 65 5.78
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 14 6.05
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 1 31 17 54.84% 1 4 49 6.47
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 3 0 0 48 36 75% 0 1 61 6.01
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 1 1 40 30 75% 4 1 73 7.28
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 1 46 37 80.43% 0 4 65 5.09
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 2 0 0 9 8 88.89% 0 2 23 5.69
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.29
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 1 40 6.28
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 1 36 33 91.67% 2 2 52 6.02
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 29 5.91
44 Johan Manzambi Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 1 2 58 6.8

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 44 6.15
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 12 80% 4 0 38 7.25
30 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.06
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 27 24 88.89% 0 1 39 8.07
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 1 23 22 95.65% 0 2 48 7.55
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 3 1 1 22 16 72.73% 1 3 41 7.97
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 30 21 70% 1 1 60 6.69
36 Ansgar Knauff Cánh phải 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 30 7.26
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 4 3 1 9 7 77.78% 0 1 23 6.77
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 50 7.09
17 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.9
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 0 0 1 6 3 50% 0 1 10 6.27
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 1 0 2 22 13 59.09% 8 3 36 7.32
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 2 8 6.39
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 37 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet