Kết quả trận SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 17/05


1.00
0.88
0.82
1.04
2.20
3.60
2.75
0.75
1.14
0.25
2.70
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt


Kiến tạo: Matthias Ginter



Kiến tạo: Fares Chaibi



Kiến tạo: Hugo Ekitike

Kiến tạo: Rasmus Nissen Kristensen

Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Max Rosenfelder


Ra sân: Jordy Makengo

Ra sân: Chukwubuike Adamu

Ra sân: Johan Manzambi


Ra sân: Ellyes Skhiri



Ra sân: Hugo Ekitike

Ra sân: Ansgar Knauff

Bàn thắng
Phạt đền
ܫ Hỏng phạt đền
✤ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Freiburg VS Eintracht Frankfurt



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.22 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 6 | 56 | 7.17 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 11 | 0 | 65 | 5.78 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 14 | 6.05 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 31 | 17 | 54.84% | 1 | 4 | 49 | 6.47 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 1 | 61 | 6.01 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 4 | 1 | 73 | 7.28 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 4 | 65 | 5.09 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 23 | 5.69 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.29 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 6.28 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 2 | 52 | 6.02 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 5.91 | |
44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 2 | 58 | 6.8 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 44 | 6.15 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 38 | 7.25 | |
30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.06 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 39 | 8.07 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 48 | 7.55 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 41 | 7.97 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 60 | 6.69 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 30 | 7.26 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.77 | |
34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 50 | 7.09 | |
17 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.27 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 8 | 3 | 36 | 7.32 | |
5 | Aurele Amenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.39 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 37 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ