Kết quả trận SC Heerenveen vs Feyenoord, 19h40 ngày 18/05


0.85
0.95
0.89
0.97
2.75
3.90
2.25
0.71
1.20
0.86
0.98
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả SC Heerenveen vs Feyenoord


Kiến tạo: Levi Smans

Ra sân: Andries Noppert




Ra sân: Anis Hadj Moussa
Ra sân: Sam Kersten


Ra sân: Antoni Milambo

Ra sân: Hwang In-Beom
Ra sân: Luuk Brouwers


Ra sân: Gijs Smal

Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Marcus Linday

Ra sân: Milos Lukovic

Ra sân: Eser Gurbuz




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đꦦền
♓ Phản lưới nhà
𒅌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Heerenveen VS Feyenoord


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SC Heerenveen vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.51 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 17 | 6.44 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.38 | |
28 | Hristiyan Petrov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 19 | 7.28 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 10 | 7.05 | |
24 | Milos Lukovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
16 | Marcus Linday | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
50 | Eser Gurbuz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.21 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 5.9 | |
4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.54 | |
7 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 13 | 6.07 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 5.84 | |
21 | Plamen Andreev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.8 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ