Kết quả trận Schalke 04 vs SC Paderborn 07, 23h30 ngày 02/05


0.91
0.97
0.96
0.90
2.90
3.70
2.20
1.16
0.74
0.25
2.70
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Schalke 04 vs SC Paderborn 07




Ra sân: Amin Younes


Kiến tạo: Ilyas Ansah

Ra sân: Emil Hojlund

Ra sân: Janik Bachmann


Ra sân: Taylan Bulut

Ra sân: Paul Seguin


Ra sân: Sven Michel

Ra sân: Marvin Mehlem

Ra sân: Calvin Brackelmann

Ra sân: Ilyas Ansah

Ra sân: Filip Bilbija
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🌠đền
Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Schalke 04 VS SC Paderborn 07


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Schalke 04 vs SC Paderborn 07
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
8 | Amin Younes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 28 | 6.04 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 32 | 6.15 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.44 | |
15 | Emil Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 12 | 6.1 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 26 | 6.88 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 18 | 6.06 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.67 | |
11 | Sven Michel | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 6.27 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.51 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.46 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 32 | 8.05 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.86 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 2 | 35 | 6.56 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 32 | 6.39 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 2 | 15 | 6.52 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 38 | 6.71 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 30 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ