Kết quả trận SCR Pena Deportiva vs Valladolid, 18h00 ngày 16/01

Vòng Round 3
18:00 ngày 16/01/2021
SCR Pena Deportiva 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Valladolid

90phút [1-1], 120phút [1-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha

Diễn biến - Kết quả SCR Pena Deportiva vs Valladolid

SCR Pena Deportiva SCR Pena Deportiva
Phút
Valladolid Valladolid
Andrada 1 - 0 match goal
13'
32'
match yellow.png  Enrique Perez Munoz 🃏
Pomar P. match yellow.png
37'
44'
match yellow.png ☂ Roberto Jimenez Gago
62'
match pen 1 - 1 Migu🤪el Alfonso Herrero, Michel🌞
de Val M. match yellow.png
88'
96'
match pen 1 - 2 Roque Mesa Quevedo
♎  Fernandez A. match red
101'
112'
match goal 1 - 3 Roque Mesa Quevedo
Kiến tạo: Oscar Plano Pedreno
Lopez A. match yellow.png
113'
113'
match yellow.png 🐲  Freitas L. ꦺ
116'
match goal 1 - 4 Oscar Plano Pedreno
Kiến tạo: Shon Weissman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༒ Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lướ🅺i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật SCR Pena Deportiva VS Valladolid

SCR Pena Deportiva SCR Pena Deportiva
Valladolid Valladolid
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
31
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
27
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
3
112
 
Pha tấn công
 
145
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:SCR Pena Deportiva vs Valladolid

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 2.7
3 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.6
49.6% Kiểm soát bóng 42.3%
0.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒈔 SCR Pena Deportiva (34trậ🐲n)
Chủ Khách
Valladolid (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
11
HT-H/FT-T
1
4
1
8
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
1
2
7
1
2J Bet