Kết quả trận Seattle Sounders vs St. Louis City, 09h30 ngày 04/05


0.82
1.08
0.90
0.94
1.53
3.70
5.50
0.79
1.12
0.40
1.80
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs St. Louis City








Ra sân: Paul Rothrock


Ra sân: Tomas Ostrak
Kiến tạo: Ryan Kent



Ra sân: Cedric Teuchert

Ra sân: Joao Klauss De Mello

Ra sân: Joshua Yaro

Ra sân: Pedro De La Vega


Ra sân: Kyle Hiebert
Kiến tạo: Nouhou Tolo

Ra sân: Danny Musovski

Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade

Kiến tạo: Ryan Kent

Bàn thắng
Phạt đền
𒈔 Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS St. Louis City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs St. Louis City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.56 | |
20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 56 | 6.68 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 2 | 7 | 47 | 43 | 91.49% | 10 | 1 | 63 | 8.72 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 65 | 6.82 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 3 | 93 | 7.28 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 36 | 7.87 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 49 | 46 | 93.88% | 3 | 2 | 64 | 8.75 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 34 | 6.34 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 61 | 51 | 83.61% | 2 | 1 | 87 | 7.12 | |
19 | Danny Musovski | Forward | 4 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 7.37 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 2 | 46 | 6.74 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 1 | 0 | 89 | 8.82 | |
95 | Osaze De Rosario | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.16 | |
93 | Georgi Minoungou | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.57 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.95 | |
32 | Timo Baumgartl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 2 | 76 | 5.76 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.46 | |
45 | Xande Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.18 | |
38 | Jannes Horn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 4 | 0 | 73 | 5.63 | |
17 | Marcel Hartel | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 0 | 66 | 6.8 | |
15 | Joshua Yaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.81 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 22 | 6.67 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 40 | 6.46 | |
39 | Ben Lundt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 44 | 5.78 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 6.3 | |
6 | Conrad Wallem | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 2 | 57 | 6.24 | |
11 | Simon Becher | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.87 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 31 | 5.77 | |
59 | Mykhi Joyner | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ