Kết quả trận Sevilla vs Las Palmas, 02h30 ngày 14/05


0.88
1.02
0.99
0.87
1.67
3.70
4.80
0.83
1.07
0.36
2.00
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Sevilla vs Las Palmas




Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente


Ra sân: Stefan Bajcetic
Kiến tạo: Lucien Agoume



Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga


Ra sân: Alex Suarez

Ra sân: Jose Angel Gomez Campana

Ra sân: Adnan Januzaj
Ra sân: Alvaro Pascual


Ra sân: Djibril Sow


Ra sân: Victor Alvarez Rozada

Ra sân: Alberto Moleiro






Bàn thắng
Phạt đền
ജ 🐼 Hỏng phạt đền
�� 🗹 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sevilla VS Las Palmas



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sevilla vs Las Palmas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 31 | 7.04 | |
10 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 11 | 0 | 63 | 6.8 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.9 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 36 | 6.42 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 44 | 6.88 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.33 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 54 | 7.39 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 51 | 7.22 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 0 | 65 | 7.84 | |
2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 48 | 6.64 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 29 | 6.52 | |
44 | Leandro Antonetti | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
35 | Ramon Martinez | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
42 | Alvaro Pascual | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 4 | 24 | 7.5 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 62 | 6.39 | |
24 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 50 | 6.83 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 35 | 5.81 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 7 | 6.25 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 44 | 6.24 | |
9 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
13 | Dinko Horkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
14 | Manuel Fuster | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 0 | 57 | 5.82 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 45 | 6.21 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.09 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 63 | 6.19 | |
21 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 37 | 6.6 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 60 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ