Kết quả trận Shanghai Port vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 09/05


0.98
0.78
0.93
0.83
1.20
6.00
11.00
0.78
0.98
0.18
3.75
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Manatee




Kiến tạo: Gabrielzinho




Ra sân: Jia Feifan

Ra sân: Suowei Wei

Ra sân: Luo Senwen

Kiến tạo: Ming Tian

Ra sân: Liu Ruofan

Ra sân: Wang Shenchao

Ra sân: Jiang Guangtai


Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza


Ra sân: Boyuan Feng
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao


Ra sân: Junshuai Liu

Bàn thắng
Phạt đền
𝔍 💜 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍷 ♚
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shanghai Port VS Qingdao Manatee



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shanghai Port vs Qingdao Manatee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
7 | Wu Lei | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 3 | 34 | 6.7 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 1 | 53 | 7.5 | |
10 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 0 | 64 | 7.5 | |
6 | Xu Xin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 41 | 36 | 87.8% | 8 | 0 | 55 | 7.4 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Forward | 6 | 3 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 34 | 8 | |
12 | Wei Chen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
13 | Zhen Wei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 4 | 65 | 6.7 | |
30 | Gabrielzinho | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 48 | 8.5 | |
26 | Liu Ruofan | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 4 | 2 | 39 | 7.9 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 2 | 2 | 63 | 7 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.3 | |
11 | Wellington Alves da Silva | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
19 | Song Wenjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 0 | 51 | 7.2 | |
6 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 42 | 7.4 | |
31 | Luo Senwen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
10 | Boyuan Feng | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 20 | 6.7 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 33 | 6.4 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 5 | 30 | 7.1 | |
25 | Jia Feifan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 22 | 6 | |
37 | Suowei Wei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
34 | Yonghao Jin | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ