Kết quả trận Sheffield United vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 03/05


1.01
0.89
0.91
0.80
2.05
3.60
3.30
0.70
1.21
0.36
1.90
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Blackburn Rovers



Kiến tạo: Callum Brittain

Kiến tạo: Robert Holding

Ra sân: Alfie Gilchrist

Ra sân: Gustavo Hamer


Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Vinicius de Souza Costa



Ra sân: Tyrhys Dolan

Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Thomas Cannon

Ra sân: Sam McCallum


Ra sân: Sondre Tronstad

Ra sân: Lewis Travis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ❀đền
🦂
Phản lưới nhà
🐈 🍨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Blackburn Rovers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Adam Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.26 | |
5 | Robert Holding | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 6 | 87 | 7.29 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 48 | 6.05 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 4 | 72 | 7.72 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 47 | 7.03 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 11 | 6.29 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 64 | 6.44 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 3 | 57 | 6.52 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
28 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 24 | 6.65 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 2 | 57 | 7.03 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 3 | 66 | 6.99 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 3 | 1 | 72 | 6.29 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 39 | 6.65 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 35 | 6.28 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.42 | |
4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 1 | 49 | 6.35 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.54 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 0 | 58 | 7.5 | |
42 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 50 | 7.35 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 5 | 1 | 54 | 6.98 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 7.12 | |
47 | Augustus Kargbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
12 | Balazs Toth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 34 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ