Kết quả trận Sheffield United vs Bristol City, 02h00 ngày 13/05


1.00
0.88
0.95
0.90
2.05
3.40
3.50
1.13
0.76
0.40
1.80
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Bristol City


Kiến tạo: Harrison Burrows

Kiến tạo: Harrison Burrows


Ra sân: Scott Twine

Ra sân: Max Bird

Ra sân: George Earthy
Ra sân: Thomas Cannon

Ra sân: Andrew Brooks

Ra sân: Kieffer Moore


Ra sân: Cameron Pring
Ra sân: Gustavo Hamer

Ra sân: Vinicius de Souza Costa


Ra sân: Nahki Wells
Kiến tạo: Tyrese Campbell


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà𒁃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Bristol City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Bristol City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 56 | 6.95 | |
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 7 | 31 | 8.14 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 46 | 7.89 | |
24 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 1 | 60 | 7.21 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.18 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 39 | 8.08 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 50 | 6.98 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.23 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 27 | 6.54 | |
23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 18 | 7.16 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 55 | 7.22 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 4 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 57 | 8.31 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
28 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 18 | 7.01 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.83 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 56 | 6.81 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 22 | 6.25 | |
27 | Harry Cornick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.75 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 31 | 5.02 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 89 | 89.9% | 0 | 3 | 109 | 6.4 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 4 | 60 | 6.27 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 41 | 6.5 | |
29 | Marcus McGuane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.07 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 49 | 6.38 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 1 | 0 | 75 | 6.59 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 58 | 6.35 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 2 | 90 | 6.17 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 50 | 39 | 78% | 3 | 1 | 73 | 6.36 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 6.13 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.21 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.01 | |
40 | George Earthy | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ