Kết quả trận Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 07/05


0.92
0.98
1.20
0.60
3.95
3.20
1.94
0.78
1.08
0.44
1.63
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce





Ra sân: Ryo Nemoto


Ra sân: Sota Nakamura
Ra sân: Akimi Barada

Ra sân: Hiroaki Okuno


Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Akito Suzuki


Ra sân: Satoshi Tanaka
Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
꧅💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Hiroshima Sanfrecce


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 54 | 46 | 85.19% | 4 | 1 | 69 | 7.4 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 1 | 0 | 101 | 6.8 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 0 | 75 | 7.1 | |
27 | Luiz Phellype Luciano Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.9 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 6 | 72 | 6.9 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 0 | 72 | 6.9 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 4 | 1 | 72 | 7 | |
16 | Ryo Nemoto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 26 | 6.8 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 61 | 7.1 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 2 | 47 | 6.5 | |
32 | Sere Matsumura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 1 | 1 | 93 | 6.8 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 47 | 7.4 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 69 | 7.7 | |
41 | Naoki Maeda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 59 | 7.6 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 27 | 7.2 | |
9 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 43 | 7.1 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 6 | 2 | 52 | 6.8 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 5 | 37 | 7.3 | |
14 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 43 | 7 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 5 | 3 | 66 | 7.1 | |
39 | Sota Nakamura | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 30 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ