Kết quả trận Sivasspor vs Bodrumspor, 20h00 ngày 11/05


1.08
0.80
0.80
1.04
2.36
3.25
2.87
0.66
1.25
0.40
1.80
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Sivasspor vs Bodrumspor




Ra sân: Ahmet Aslan

Ra sân: Uzeyir Ergun

Ra sân: Garry Mendes Rodrigues



Ra sân: George Puscas
Ra sân: Samuel Moutoussamy

Ra sân: Rey Manaj





Ra sân: Enis Bardhi

Ra sân: Jonathan Okita
Bàn thắng
Phạt đền
ಌ Hỏng phạt đền
🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sivasspor VS Bodrumspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sivasspor vs Bodrumspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.35 | |
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
24 | Garry Mendes Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.14 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.65 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
14 | Samba Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
12 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.25 |
Bodrumspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 6.13 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
5 | Taylan Antalyali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
9 | George Puscas | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.76 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
34 | Ali Aytemur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
1 | Diogo Sousa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.24 | |
26 | Musah Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
21 | Ahmet Aslan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.42 | |
23 | Uzeyir Ergun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ