Kết quả trận Slask Wroclaw Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 15h30 ngày 11/05

Vòng 21
15:30 ngày 11/05/2025
Slask Wroclaw Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Pogon Szczecin Nữ 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
0.85
O 3.5
0.85
U 3.5
0.85
1
7.00
X
5.80
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
0.72
-0.5
1.00
O 1.5
0.93
U 1.5
0.79

POL WD1 » 22

Diễn biến - Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

Slask Wroclaw Nữ Slask Wroclaw Nữ
Phút
Pogon Szczecin Nữ Pogon Szczecin Nữ
6'
match pen 0 - 1 Szymaszek W.
37'
match yellow.png Dygus A.
Bus M. match yellow.png
39'
54'
match yellow.png Buzan K.
61'
match yellow.png 🌟  Szymaszek W. 🌊 
match yellow.png
66'
Sitarz N. match yellow.png
66'
Dudziak A. 1 - 1 match goal
71'
89'
match yellow.png  𝔉 Oleszkiewicz N. 𓆏
90'
match red Buzan K.
90'
match goal 1 - 2 Legowski A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦂🌟  Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phả൲n lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Slask Wroclaw Nữ VS Pogon Szczecin Nữ

Slask Wroclaw Nữ Slask Wroclaw Nữ
Pogon Szczecin Nữ Pogon Szczecin Nữ
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
67
 
Pha tấn công
 
99
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Slask Wroclaw Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3
14% Kiểm soát bóng 60.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 4.2
27.4% Kiểm soát bóng 40.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🤪 Slask Wroclaw Nữ (22trận)
Chủ Khách
🐭 Pogon Szczecin Nữ (24trận) 𓄧
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
0
5
HT-B/FT-B
2
2
2
5
2J Bet