Kết quả trận Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic, 01h45 ngày 05/08

Vòng 26
01:45 ngày 05/08/2023
Sligo Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
St. Patricks Athletic
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃

VĐQG Ireland » 22

Diễn biến - Kết quả Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic

Sligo Rovers Sligo Rovers
Phút
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
12'
match pen 0 - 1 Christopher Forrester🤪 
32'
match goal 0 - 2 Sam Curtis
Niall Morahan  ꧅ match yellow.png
37'
37'
match yellow.png ꧂  Conor Carty
💦  Greg Bolger match yellow.png
54'
 Johan Brannefal൲k match yellow.png
75'
80'
match yellow.png 🃏 Jamie McGrath 
🌱 Fabrice Hartmann 🦋  match yellow.png
88'
David Caജwley  match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🉐 match phan luoi ꦯ Phản lướ🔜i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sligo Rovers VS St. Patricks Athletic

Sligo Rovers Sligo Rovers
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
503
 
Số đường chuyền
 
288
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
6
117
 
Pha tấn công
 
90
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 7.67
53% Kiểm soát bóng 59.33%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 6.8
2.5 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 5.9
50.4% Kiểm soát bóng 53.4%
10.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Sl🎉igo Rovers (27trận)
Chủ Khách
⛎ ♏  St. Patricks Athletic (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
5
2
2
2
2J Bet