Kết quả trận Sociedad vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 05/05


0.75
1.17
1.14
0.75
2.63
3.00
2.80
0.67
1.29
0.50
1.50
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Sociedad vs Athletic Bilbao





Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Brais Mendez


Ra sân: Inaki Williams Dannis

Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Sergio Gómez Martín


Ra sân: Benat Prados Diaz
Ra sân: Hamari Traore



Ra sân: Unai Gomez
Ra sân: Takefusa Kubo

Bàn thắng
Phạt đền
♏ 🐎 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🏅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sociedad VS Athletic Bilbao



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sociedad vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 65 | 6.81 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 3 | 66 | 7.49 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 31 | 6.09 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 51 | 7.28 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 32 | 6.64 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 9 | 4 | 28 | 7.09 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 81 | 86.17% | 0 | 1 | 101 | 6.56 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 3 | 58 | 7.29 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 5.99 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 3 | 62 | 6.85 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 11 | 6.35 | |
19 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 11 | 6.29 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 56 | 6.54 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 97 | 85 | 87.63% | 0 | 8 | 106 | 7.65 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 42 | 6.73 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.22 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 8 | 1 | 48 | 6.05 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 27 | 57.45% | 0 | 0 | 56 | 7.13 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.35 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.96 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 22 | 6.29 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 3 | 63 | 7.43 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 66 | 7.2 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 7.01 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 54 | 6.69 | |
11 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.15 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.51 | |
32 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 5.95 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 19 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ