Kết quả trận Sociedad vs Celta Vigo, 01h00 ngày 14/05


1.00
0.90
1.03
0.83
2.29
3.30
3.05
0.75
1.17
0.36
1.90
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Sociedad vs Celta Vigo



Ra sân: Hamari Traore

Ra sân: Sergio Gómez Martín



Ra sân: Fernando López


Ra sân: Mihailo Ristic

Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Brais Mendez


Ra sân: Alfon Gonzalez
Ra sân: Aihen Munoz Capellan

Ra sân: Mikel Oyarzabal




Ra sân: Francisco Beltran
Bàn thắng
Phạt đền
꧑ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🉐
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sociedad VS Celta Vigo



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sociedad vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 64 | 6.35 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.01 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 33 | 6.13 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 29 | 6.29 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 2 | 80 | 6.86 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 51 | 6.43 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 46 | 6.17 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 10 | 2 | 31 | 6.76 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 63 | 5.92 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 30 | 6.06 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 7 | 2 | 61 | 6.24 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 16 | 6.1 | |
19 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 25 | 6.3 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 59 | 6.63 | |
40 | Arkaitz Mariezkurrena | Forward | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.31 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 49 | 7.82 | |
21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 2 | 48 | 6.94 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 31 | 6.86 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 40 | 6.93 | |
12 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 7.31 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 56 | 6.43 | |
14 | Iker Losada | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 53 | 6.41 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 29 | 6.27 | |
24 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 44 | 7.4 | |
4 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.25 | |
29 | Yoel Lago | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 56 | 7.04 | |
28 | Fernando López | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ