Kết quả trận Southampton vs Arsenal, 22h00 ngày 25/05


1.03
0.85
0.85
1.00
6.30
4.95
1.47
0.90
1.00
0.97
0.89
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Southampton vs Arsenal



Kiến tạo: Benjamin William White
Kiến tạo: Mateus Fernandes


Ra sân: Raheem Sterling

Ra sân: Kieran Tierney
Ra sân: Ross Stewart


Ra sân: Olexandr Zinchenko

Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva

Ra sân: Ethan Nwaneri
Ra sân: Jay Robinson

Ra sân: Kamal Deen Sulemana

Ra sân: Chimuanya Ugochukwu


Kiến tạo: Leandro Trossard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn💖g phạt đền
Phản lưới nhà
♐ 🅺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Southampton VS Arsenal



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Southampton vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 59 | 6.88 | |
11 | Ross Stewart | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 30 | 7.38 | |
32 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 13 | 6.18 | |
30 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 37 | 6.94 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 64 | 6.53 | |
16 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 44 | 7.34 | |
15 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 49 | 6.48 | |
19 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.11 | |
34 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 41 | 6.14 | |
8 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 36 | 7.32 | |
26 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.34 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 5 | 0 | 56 | 7.33 | |
39 | Joachim Kayi Sanda | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
46 | Jay Robinson | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 29 | 6.39 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 30 | 6.52 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6.32 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 70 | 6.5 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
3 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 3 | 2 | 63 | 7.63 | |
17 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 1 | 63 | 60 | 95.24% | 3 | 1 | 86 | 7.04 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 3 | 2 | 75 | 7.2 | |
29 | Kai Havertz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 2 | 68 | 6.81 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 25 | 21 | 84% | 6 | 1 | 45 | 7.09 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.63 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 75 | 6.63 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 53 | 7.26 | |
49 | Myles Lewis Skelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ