Kết quả trận Southampton vs Arsenal, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Southampton
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Arsenal
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.85
O 3.25
0.85
U 3.25
1.00
1
6.30
X
4.95
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 1.25
0.97
U 1.25
0.89

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Southampton vs Arsenal

Southampton Southampton
Phút
Arsenal Arsenal
43'
match goal 0 - 1 Kieran Tierney
Kiến tạo: Benjamin William White
Ross Stewart 1 - 1
Kiến tạo: Mateus Fernandes
match goal
56'
63'
match change Bukayo Saka
Ra sân: Raheem Sterling
63'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Kieran Tierney
Paul Onuachu
Ra sân: Ross Stewart
match change
70'
70'
match change Myles Lewis Skelly
Ra sân: Olexandr Zinchenko
71'
match change Kai Havertz
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
75'
match change Martin Odegaard
Ra sân: Ethan Nwaneri
Will Smallbone
Ra sân: Jay Robinson
match change
79'
Cameron Archer
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
79'
Joachim Kayi Sanda
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
match change
86'
90'
match goal 1 - 2 Martin Odegaard
Kiến tạo: Leandro Trossard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏn💖g phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ♐ 🅺 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Southampton VS Arsenal

Southampton Southampton
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
10
8
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
344
 
Số đường chuyền
 
535
81%
 
Chuyền chính xác
 
91%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
16
76
 
Pha tấn công
 
118
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Joachim Kayi Sanda
8
Will Smallbone
32
Paul Onuachu
19
Cameron Archer
3
Ryan Manning
7
Joe Aribo
14
James Bree
1
Alex McCarthy
57
Jayden Moore
Southampton Southampton 5-4-1
4-2-3-1 Arsenal Arsenal
30
Ramsdale
34
Santos
21
Taylor
15
Wood-Gor...
4
Downes
16
Sugawara
20
Sulemana
26
Ugochukw...
18
Fernande...
46
Robinson
11
Stewart
22
Raya
4
White
15
Kiwior
3
Tierney
17
Zinchenk...
5
Partey
41
Rice
30
Sterling
53
Nwaneri
11
Silva
23
Zazon

Substitutes

19
Leandro Trossard
29
Kai Havertz
8
Martin Odegaard
49
Myles Lewis Skelly
7
Bukayo Saka
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
45
Jack Henry-Francis
46
Ismeal Kabia
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Joachim Kayi Sanda 39
Will Smallbone 8
Paul Onuachu 32
Cameron Archer 19
Ryan Manning 3
Joe Aribo 7
James Bree 14
Alex McCarthy 1
Jayden Moore 57
Southampton Arsenal
19 Leandro Trossard
29 Kai Havertz
8 Martin Odegaard
49 Myles Lewis Skelly
7 Bukayo Saka
32 Norberto Murara Neto
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
45 Jack Henry-Francis
46 Ismeal Kabia

Dữ liệu đội bóng:Southampton vs Arsenal

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 9
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 6.2
2.4 Sút trúng cầu môn 5.4
44.2% Kiểm soát bóng 56.1%
11.9 Phạm lỗi 9.3
1.4 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (0trận)
Chủ Khách
Arsenal (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 59 6.88
11 Ross Stewart Tiền đạo cắm 2 1 0 17 13 76.47% 0 2 30 7.38
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 3 13 6.18
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 37 6.94
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 47 94% 1 0 64 6.53
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 44 7.34
15 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 3 49 6.48
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.11
34 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 41 6.14
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 5.83
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 2 0 0 16 14 87.5% 1 2 36 7.32
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 34 6.34
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 3 35 30 85.71% 5 0 56 7.33
39 Joachim Kayi Sanda Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.9
46 Jay Robinson Forward 1 1 0 13 6 46.15% 1 0 29 6.39

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Cánh phải 1 0 0 15 15 100% 2 0 30 6.52
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 11 11 100% 3 0 16 6.32
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.5
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 1 0 17 13 76.47% 0 0 21 7.2
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 62 60 96.77% 0 1 70 6.5
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 3 0 1 12 9 75% 0 1 24 6.9
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 49 96.08% 3 2 63 7.63
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 4 0 1 63 60 95.24% 3 1 86 7.04
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 2 65 58 89.23% 3 2 75 7.2
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.09
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 2 1 3 52 47 90.38% 3 2 68 6.81
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 4 3 3 25 21 84% 6 1 45 7.09
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 0 2 18 15 83.33% 2 0 26 6.63
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 75 6.63
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 2 1 4 38 34 89.47% 3 0 53 7.26
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 1 18 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet