Kết quả trận Stade Brestois vs Lille, 02h00 ngày 11/05


1.03
0.81
0.81
1.01
3.90
3.60
1.80
0.90
0.98
0.30
2.20
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Stade Brestois vs Lille



Ra sân: Mitchel Bakker

Kiến tạo: Romain Del Castillo



Ra sân: Matias Fernandez Pardo

Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson

Ra sân: Ngal Ayel Mukau

Ra sân: Massadio Haidara

Ra sân: Romain Del Castillo

Ra sân: Kamory Doumbia


Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Ludovic Ajorque

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🌠ạt đền
🌃 Ph𓄧ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Brestois VS Lille



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Stade Brestois vs Lille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 0 | 57 | 7.42 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 48 | 7.33 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 50 | 7.12 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 8 | 48 | 8.17 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 50 | 7.48 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 20 | 12 | 60% | 4 | 0 | 31 | 7.3 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 41 | 7.2 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 64 | 7.34 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 38 | 6.54 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 12 | 6.35 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 65 | 7.49 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 48 | 8.09 | |
33 | Hamidou Makalou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 32 | 6.56 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 58 | 77.33% | 7 | 3 | 104 | 6.43 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 1 | 72 | 6.03 | |
24 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 24 | 6.32 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 1 | 2 | 84 | 5.23 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.23 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 18 | 6.17 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 3 | 79 | 6.96 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 24 | 5.88 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 51 | 6.35 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 36 | 5.97 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 45 | 6.59 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 99 | 95 | 95.96% | 0 | 2 | 109 | 6.44 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 46 | 6.05 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 26 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ