Kết quả trận Stade Brestois vs Montpellier, 22h15 ngày 04/05


0.81
1.09
1.01
0.85
1.40
4.80
7.50
0.83
1.05
1.03
0.85
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Stade Brestois vs Montpellier



Kiến tạo: Mahdi Camara


Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi

Ra sân: Jordan Ferri

Ra sân: Tanguy Coulibaly

Ra sân: Junior Ndiaye
Ra sân: Romain Del Castillo

Ra sân: Kamory Doumbia



Ra sân: Yael Mouanga
Ra sân: Ludovic Ajorque

Ra sân: Mahdi Camara


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒐪
P🅠hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Brestois VS Montpellier



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Stade Brestois vs Montpellier
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 7.16 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 4 | 0 | 90 | 7.3 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 72 | 60 | 83.33% | 5 | 0 | 96 | 7.25 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 0 | 77 | 7.39 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 4 | 39 | 7.51 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 5.99 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 0 | 61 | 7.78 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 92 | 84 | 91.3% | 1 | 0 | 113 | 7.93 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 2 | 51 | 7.13 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 56 | 50 | 89.29% | 3 | 0 | 73 | 7.54 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 12 | 6.35 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 1 | 98 | 7.13 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 56 | 6.8 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
10 | Wahbi Khazri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 44 | 6.08 | |
17 | Theo Sainte Luce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 47 | 6.23 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 38 | 6.44 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 1 | 1 | 37 | 6.54 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 34 | 6.29 | |
2 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.51 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 2 | 33 | 6.22 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 1 | 38 | 6.37 | |
21 | Lucas Mincarelli Davin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 0 | 58 | 6.38 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 57 | 6.82 | |
41 | Junior Ndiaye | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
47 | Yael Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 62 | 6.49 | |
49 | Wilfried Ndollo Bille | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ