Kết quả trận Stockport County vs Leyton Orient, 02h00 ngày 15/05


90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4]
0.91
0.91
0.88
0.98
1.85
3.50
4.20
1.06
0.78
0.36
1.90
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Stockport County vs Leyton Orient



Kiến tạo: Ethan Galbraith


Ra sân: Ibou Touray

Ra sân: Bradley Hills



Ra sân: Jayden Fevrier


Ra sân: Jack Currie

Ra sân: Oliver ONeill
Kiến tạo: Jack Diamond


Ra sân: Daniel Agyei
Ra sân: Will Collar



Ra sân: Jordan Brown


Ra sân: Rarmani Edmonds-Green
Ra sân: Isaac Olaofe


Ra sân: Jamie Donley

Bàn thắng
Phạt đền
꧋ Hỏng phạt đền
𓃲 Phản lưới nhà🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stockport County VS Leyton Orient


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Stockport County vs Leyton Orient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stockport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 53 | 35 | 66.04% | 8 | 3 | 73 | 7.79 | |
3 | Ibou Touray | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 1 | 31 | 6.25 | |
19 | Kyle Wootton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.14 | |
2 | Kyle Knoyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 22 | 6.56 | |
21 | Owen Moxon | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 5 | 44 | 6.82 | |
34 | Corey Addai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 47 | 6.79 | |
27 | Odin Bailey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
23 | Ryan Rydel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 32 | 6.18 | |
14 | Will Collar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.26 | |
6 | Fraser Horsfall | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 2 | 52 | 6.96 | |
7 | Jack Diamond | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
9 | Isaac Olaofe | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 38 | 7.68 | |
15 | Ethan Pye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 29 | 64.44% | 0 | 3 | 60 | 6.61 | |
33 | Bradley Hills | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
10 | Jayden Fevrier | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 27 | 6.01 |
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel Agyei | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 36 | 6.55 | |
22 | Ethan Galbraith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 26 | 60.47% | 1 | 1 | 68 | 7.3 | |
2 | Tom James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
19 | Omar Beckles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 38 | 6.19 | |
28 | Sean Clare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 43 | 6.68 | |
9 | Randell Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 14 | 5.87 | |
23 | Charlie Kelman | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 26 | 6.96 | |
45 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 3 | 51 | 6.87 | |
8 | Jordan Brown | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
12 | Jack Currie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 32 | 7.71 | |
24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 50 | 6.38 | |
21 | Oliver ONeill | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 4 | 2 | 25 | 7.7 | |
47 | Azeem Abdulai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.14 | |
17 | Jamie Donley | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 38 | 22 | 57.89% | 5 | 3 | 58 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ