Kết quả trận Sunderland A.F.C vs Coventry City, 02h00 ngày 14/05


90phút [0-1], 120phút [1-1]
0.82
1.06
0.88
0.98
2.20
3.20
3.30
1.17
0.75
0.40
1.80
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City









Ra sân: Ben Sheaf

Kiến tạo: Milan van Ewijk

Ra sân: Wilson Isidor

Ra sân: Patrick Roberts



Ra sân: Ephron Mason-Clarke

Ra sân: Josh Eccles
Ra sân: Dennis Cirkin

Kiến tạo: Enzo Le Fee


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏngಞ phạt đền
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sunderland A.F.C VS Coventry City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sunderland A.F.C vs Coventry City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 52 | 6.64 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 32 | 6 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 24 | 5.99 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 45 | 6.18 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 5 | 60 | 7.16 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 58 | 7.1 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 48 | 6.44 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.18 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 38 | 5.99 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 47 | 7.06 | |
12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 22 | 6.57 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 89 | 79 | 88.76% | 13 | 1 | 114 | 7.32 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 37 | 6.95 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 2 | 67 | 6.93 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 10 | 6.55 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 1 | 57 | 6.99 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 37 | 8.12 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 3 | 78 | 7.34 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 1 | 49 | 7.47 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 6 | 0 | 75 | 7.32 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 53 | 6.3 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 7 | 82 | 7.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ